Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cát đằng


[cát đằng]
(từ cũ, nghĩa cũ) concubine (whose condition is comparable to such creeper as kudzu).
Tuyết sÆ°Æ¡ng che chở cho thân cát đằng (truyện Kiá»u)
A vine you'll sholter from cold frosts and snows.



(cũ) Concubine (whose condition is comparable to such creeper as kudzu)


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.